nội khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội khoa+
- Internal medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội khoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội khoa":
nhi khoa nội khoa nội khóa - Những từ có chứa "nội khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 616